Thứ Bảy, 24 tháng 7, 2021

Bài tập ngày 25/07/2021

Chào các em,

Dưới đây là bài tập của ngày hôm nay nhé. Khi làm xong, các em so sánh với đáp án bên dưới cùng xem mình làm có đúng không nhé.

Bài tiếp theo cô sẽ đăng ngày chủ nhật tới 01/08/2021.

Chúc các em học vui vẻ ^_^

I. Reading:

Các em hãy mở sách KET 3, Test 3, làm Part 1,2,3 (trang 46 -> 49) nhé.

Một số từ các em cần biết trước khi làm bài: machine (máy), ladies (các quý bà), department store (cửa hàng bách hóa), assistant (người bán hàng, người trợ lý), several (vài), leather (da), certain (chắc chắn), anything else (còn gì khác không), main course (món chính), a quarter of an hour (15 phút), mineral water (nước khoáng), somewhere else (nơi nào đó khác).

II. Reading AZ:

Các em hãy vào link sau để tìm hiểu về đất nước Ac-hen-ti-na, quê hương của cầu thủ nổi tiếng Messi nhé: Argentina

Một số từ có thể các em cần biết: border (biên giới, tiếp giáp), capital (thủ đô), crop (mùa màng), control (kiểm soát), wheat (lúa mì), Europe (châu Âu), South America (Nam Mỹ)

Sau đó thì trả lời câu hỏi bên dưới nhé:

1. Where is Argentina?

2. How many people live in Argentina?

3. What language is spoken in Argenina?

4. What is the longest group of mountain in the world?

5. What is the biggest celebration (festival) in Argentina?

III. Vocabulary:

Các em hãy viết nghĩa của những từ sau nhé:

TừNghĩa
1scenery
2tradition
3float
4lantern
5performance
6fairy tale
7fable
8brave
9generous
10cheerful
11greedy
12fierce
13litter
14ban
15environment
16cause
17due to
18icon
19famous
20recognize
21danger
22anybody
23appointment
24luggage
25something
26insect
27petrol
28driving licence
29foreign language
30rent


ĐÁP ÁN

I. Reading:



II. Reading AZ:

1. Where is Argentina? - It's in South America (Ở Nam Mỹ)

2. How many people live in Argentina? - About forty three million (Khoảng 43 triệu)

3. What language is spoken in Argenina? - Spanish (Tiếng Tây Ban Nha)

4. What is the longest group of mountain in the world? - The Andes Mountains (Dãy núi Andes)

5. What is the biggest celebration (festival) in Argentina? - Carnival (Lễ hội hóa trang đường phố)

III. Vocabulary:

TừNghĩa
1sceneryphong cảnh
2traditiontruyền thống
3floattrôi, nổi
4lanternđèn lồng
5performancebuổi biểu diễn
6fairy taletruyện cổ tích
7fabletruyện ngụ ngôn
8bravedũng cảm
9generousrộng lượng
10cheerfulvui vẻ
11greedytham lam
12fiercedữ dội
13litterxả rác
14bancấm
15environmentmôi trường
16causegây ra
17due tobởi vì
18iconbiểu tượng
19famousnổi tiếng
20recognizecông nhận, nhận ra
21dangersự nguy hiểm
22anybodybất cứ ai, ai đó
23appointmentcuộc hẹn
24luggagehành lý
25somethingcái gì đó
26insectcôn trùng
27petrolxăng dầu
28driving licencebằng lái xe
29foreign languagengoại ngữ
30rentthuê



Chủ Nhật, 18 tháng 7, 2021

Bài tập ngày 18/07/2021

Chào các em,

Lớp mình nghỉ dịch đã lâu rồi nhỉ, nhưng tình hình dịch bệnh hiện nay vẫn khá phức tạp nên chúng ta chưa thể quay lại lớp học ngay được. 

Để ôn tập lại kiến thức, kỹ năng, cô sẽ đăng bài hàng tuần để các em ôn lại nhé. 

Cuối mỗi bài đăng sẽ có đáp án, sau khi làm xong các em hãy đối chiếu với đáp án để xem mình làm tốt hay chưa. Nhớ là phải làm xong mới được xem đáp án nhé. Có câu nào các em xem đáp án mà chưa hiểu thì hỏi cô nhé. 

Chúc cả lớp học vui và tiến bộ nhé! Giữ sức khỏe trong mùa dịch nữa nhé ! ^_^

Bài tiếp theo cô sẽ đăng vào chủ nhật tới, ngày 25/07/2021!  ^_^

Dưới đây là bài hôm nay:

I. Listening: 

Các em hãy mở sách KET 3, Test 3, nghe Part 3,4,5 (trang 61,62,63,64) nhé. Bài nghe thì các em vào bài đăng trước cô ghi CD KET 3, rồi vào link trong bài đó để nghe nhé. 

II. Reading:

Các em mở sách KET 3, Test 2, làm Part 6,7,8 (trang 34,35,36) nhé.

Một số từ nếu các em có thể xem trước khi làm bài: petrol (xăng dầu), driving licence (bằng lái xe), camp-site (khu vực cắm trại), has hot showers (có tắm nước nóng), rent (thuê), secretary (thư ký), receptionist (lễ tân, tiếp tân), perhaps (có thể), summer job application form (đơn xin việc mùa hè).

III. Grammar: 

Các em mở sách ngữ pháp lớp 7, Unit 4, làm bài tập số 3,4,5 (trang 70,71nhé).


ĐÁP ÁN

I. Listening:



II. Reading:



III. Grammar: